Có 1 kết quả:

衡酌 héng zhuó ㄏㄥˊ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh and consider
(2) to deliberate
(3) short form of idiom 衡情酌理

Bình luận 0